Có 2 kết quả:

更上一层楼 gèng shàng yī céng lóu ㄍㄥˋ ㄕㄤˋ ㄧ ㄘㄥˊ ㄌㄡˊ更上一層樓 gèng shàng yī céng lóu ㄍㄥˋ ㄕㄤˋ ㄧ ㄘㄥˊ ㄌㄡˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to take it up a notch
(2) to bring it up a level

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to take it up a notch
(2) to bring it up a level

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0